FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Meite

29.7.1996(28) 188cm 72Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM47
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
46
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
57
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12