FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nya Kirby

31.1.2000(24) 173cm 66Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM49
CDM44
RM52
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
33
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13