FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Arena

2.10.1998(26) 183cm 67Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM39
CM41
CDM49
RM41
RB52
RWB50
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10