FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauricio Toni

9.3.1998(26) 185cm 77Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10