FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikita Baranov

19.8.1992(31) 184cm 80Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14