FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Šovšić

5.2.1990(34) 177cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB54
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
34
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16