FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murat Sevimler

11.7.1998(26) 182cm 69Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15