FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Chará

26.3.1996(28) 185cm 79Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM36
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
46
Rê bóng
28
Giữ bóng
42
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15