FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Algeed

13.4.1998(26) 165cm 60Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM37
RM53
RB40
RWB42
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
31
Thể lực
40
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10