FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rakhi Al Shammari

15.11.1996(28) 178cm 78Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM33
RM51
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9