FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Jones

18.9.1991(33) 188cm 78Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM47
RM53
RB48
RWB48
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16