FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Ambri

12.8.1997(27) 178cm 64Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM36
RM52
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
19
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
38
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16