FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Fletcher

9.2.1999(25) 179cm 68Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM50
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
14
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9