FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Rose

9.11.1998(26) 183cm 69Kg
ST36
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM37
CDM45
RM38
RB47
RWB46
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17