FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saturday Erimuya

10.1.1998(26) 171cm 65Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM41
CDM49
RM40
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11