FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Najem

19.1.1995(29) 173cm 68Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM45
RM54
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
40
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14