FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

I. 코나테

25.5.1999(24) 192cm 84Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
28
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17