FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie McCourt

6.4.1998(26) 178cm 64Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM44
RB52
RWB50
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
34
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11