FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Sangaré

15.3.1994(30) 187cm 78Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM49
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
61
Chuyền dài
34
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17