FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brooks Lennon

22.9.1997(27) 177cm 70Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11