FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Bueno

9.11.1998(25) 189cm 80Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM56
RM40
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
66
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
18
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13