FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayner De Alba

26.1.1993(31) 168cm 65Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11