FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Rodríguez

15.2.1995(29) 182cm 70Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM48
RM38
RB51
RWB48
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16