FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rojas

28.5.1998(26) 177cm 71Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM34
RM47
RB36
RWB37
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
26
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11