FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Velásquez

26.11.1997(26) 176cm 71Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM44
RM51
RB47
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
32
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15