FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgardo Rito

17.2.1996(28) 173cm 72Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB56
RWB55
CB50
SW49
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
72
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11