FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julián Pretel

25.8.1994(30) 175cm 72Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM51
RM50
RB57
RWB56
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
29
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11