FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álvaro Villete

1.7.1991(33) 188cm 79Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW23
GK62
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
29
Tốc độ
23
Nhảy
39
Khéo léo
36
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62