FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Muñoz

26.5.1996(28) 178cm 72Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM49
RM46
RB53
RWB53
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10