FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anyelo Mora

20.12.1998(25) 179cm 72Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM45
RM43
RB46
RWB46
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
41
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15