FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Novak

4.10.1997(27) 175cm 64Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB33
RWB33
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
20
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14