FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregor Sikošek

13.2.1994(30) 176cm 71Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM43
CDM47
RM47
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
48
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
27
Đánh đầu
42
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11