FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arne Maier

8.1.1999(25) 183cm 79Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM56
CDM47
RM58
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
38
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
32
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11