FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Maloca

21.3.1990(34) 176cm 70Kg
ST53
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM56
RM53
RB55
RWB54
CB56
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15