FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Roa

4.10.1995(28) 178cm 72Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM46
CDM52
RM47
RB55
RWB54
CB53
SW52
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15