FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Roa

24.2.1994(30) 181cm 70Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM50
RM55
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13