FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adalberto Goiri

7.12.1987(36) 183cm 83Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM53
RM42
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
38
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16