FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giacomo Poluzzi

25.2.1988(36) 186cm 74Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB19
SW19
GK52
Sức mạnh
37
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
22
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
21
TM phát bóng
44
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
62