FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agim Zeka

6.9.1998(26) 182cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM52
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
35
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
37
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11