FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Gerlspeck

27.9.1998(26) 186cm 79Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM49
RM45
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14