FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Dillon

8.6.1999(25) 178cm 76Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM46
CDM42
RM46
RB41
RWB41
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
44
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11