FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 은기사니

28.1.1998(26) 174cm 71Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM51
RM49
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
34
Đánh đầu
37
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11