FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

U. 바포흐

29.6.1999(25) 180cm 81Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM42
RM51
RB42
RWB43
CB40
SW41
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9