FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Carletti

27.7.1996(28) 185cm 84Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM33
RM45
RB32
RWB33
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16