FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Dossena

13.10.1998(26) 186cm 77Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11