FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerónimo Pourtau

23.1.2000(24) 191cm 87Kg
ST17
RW17
CF17
RF17
CAM19
CM21
CDM21
RM18
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
46
Thể lực
28
Tăng tốc
19
Tốc độ
19
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57