FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrej Kotnik

4.8.1995(29) 189cm 84Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM53
CDM47
RM54
RB45
RWB47
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12