FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaroslav Mihálik

27.7.1994(29) 180cm 77Kg
ST58
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM48
RM61
RB49
RWB51
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
54
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11