FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tin Plavotic

30.6.1997(27) 197cm 92Kg
ST37
RW31
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM44
RM33
RB45
RWB43
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
51
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
38
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17