FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Silva

26.8.1990(34) 181cm 77Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM35
RM52
RB34
RWB36
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
45
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13